Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bomb shelter


noun
a chamber (often underground) reinforced against bombing and provided with food and living facilities;
used during air raids (Freq. 1)
Syn:
air-raid shelter, bombproof
Derivationally related forms:
bombproof (for: bombproof)
Hypernyms:
chamber


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.